túi tham
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: túi tham+ noun
- greediness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "túi tham"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "túi tham":
thì thầm túi tham - Những từ có chứa "túi tham" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pouch expeditionist sandbag saccate pocket attach grab-all rapaciousness participant belligerent more...
Lượt xem: 512
Từ vừa tra